Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈspɑɪ.ziɳ/

Động từ

sửa

despising

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của despise.

Tính từ

sửa

despising

  1. Khinh bỉ; khinh miệt.

Tham khảo

sửa