Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deselected
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
deselected
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
deselect
Chia động từ
sửa
deselect
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
deselect
Phân từ
hiện tại
deselecting
Phân từ
quá khứ
deselected
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
deselect
deselect
hoặc
deselectest
¹
deselects
hoặc
deselecteth
¹
deselect
deselect
deselect
Quá khứ
deselected
deselected
hoặc
deselectedst
¹
deselected
deselected
deselected
deselected
Tương lai
will
/
shall
²
deselect
will/shall
deselect
hoặc
wilt
/
shalt
¹
deselect
will/shall
deselect
will/shall
deselect
will/shall
deselect
will/shall
deselect
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
deselect
deselect
hoặc
deselectest
¹
deselect
deselect
deselect
deselect
Quá khứ
deselected
deselected
deselected
deselected
deselected
deselected
Tương lai
were
to
deselect
hoặc
should
deselect
were to
deselect
hoặc should
deselect
were to
deselect
hoặc should
deselect
were to
deselect
hoặc should
deselect
were to
deselect
hoặc should
deselect
were to
deselect
hoặc should
deselect
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
deselect
—
let’s
deselect
deselect
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.