grimper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɛ̃.pe/
Nội động từ
sửagrimper nội động từ /ɡʁɛ̃.pe/
- Leo, trèo.
- Grimper sur un arbre — trèo lên cây
- Plante qui grimpe le long des murs — cây leo dọc đường
- Grimper au sommet d’une montagne — leo lên đỉnh núi
- Lên; dốc lên.
- Sentier qui grimpe dur — lối mòn dốc đứng
- Les prix ont fortement grimpé — giá cả lên dữ
Ngoại động từ
sửagrimper ngoại động từ /ɡʁɛ̃.pe/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "grimper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)