élever
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛl.ve/
Ngoại động từ
sửaélever ngoại động từ /ɛl.ve/
- Nâng lên, đặt cao lên, xây cao lên, đưa cao lên; cất cao; thăng lên, đưa lên.
- élever un mur — nâng cao một bức tường
- élever un tableau — đặt cao một bức tranh
- élever l’eau — đưa nước lên cao
- élever au grade supérieur — đưa (thăng) lên cấp bậc trên
- élever la voix — cất cao giọng
- Xây dựng.
- élever un monument — xây dựng một tòa nhà
- Nêu lên.
- élever des objections — nêu lên những ý kiến phản đối
- Làm cho cao siêu.
- élever l’âme — làm cho tâm hồn cao siêu
- Đề cao, tôn sùng.
- élever les morts — đề cao người chết
- élever jusqu'aux nues — đề cao (tâng bốc) lên tận mây xanh
- Nuôi nấng; dạy dỗ.
- Chăn nuôi.
Tham khảo
sửa- "élever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)