dereliction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɛr.ə.ˈlɪk.ʃən/
Danh từ
sửadereliction /ˌdɛr.ə.ˈlɪk.ʃən/
- Sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ.
- Sự sao lãng nhiệm vụ, sự lơ là bổn phận ((cũng) dereliction of duty); sự không làm tròn nhiệm vụ, sự thiếu sót.
- Sự rút, sự thoái lui (của biển để lại đất bồi).
Tham khảo
sửa- "dereliction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)