demote
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈmoʊt/
Ngoại động từ
sửademote ngoại động từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /dɪ.ˈmoʊt/
- Giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác.
- Cho xuống lớp.
Chia động từ
sửademote
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to demote | |||||
Phân từ hiện tại | demoting | |||||
Phân từ quá khứ | demoted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | demote | demote hoặc demotest¹ | demotes hoặc demoteth¹ | demote | demote | demote |
Quá khứ | demoted | demoted hoặc demotedst¹ | demoted | demoted | demoted | demoted |
Tương lai | will/shall² demote | will/shall demote hoặc wilt/shalt¹ demote | will/shall demote | will/shall demote | will/shall demote | will/shall demote |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | demote | demote hoặc demotest¹ | demote | demote | demote | demote |
Quá khứ | demoted | demoted | demoted | demoted | demoted | demoted |
Tương lai | were to demote hoặc should demote | were to demote hoặc should demote | were to demote hoặc should demote | were to demote hoặc should demote | were to demote hoặc should demote | were to demote hoặc should demote |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | demote | — | let’s demote | demote | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "demote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)