demonetize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.ˈmɑː.nə.ˌtɑɪz/
Ngoại động từ
sửademonetize ngoại động từ /ˌdi.ˈmɑː.nə.ˌtɑɪz/
- Huỷ bỏ (một thứ tiền tệ).
Chia động từ
sửademonetize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "demonetize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)