demonetise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửademonetise ngoại động từ
- Huỷ bỏ (một thứ tiền tệ).
Chia động từ
sửademonetise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "demonetise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)