Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈmɑːr.ˌkeɪt/

Ngoại động từ sửa

demarcate ngoại động từ /dɪ.ˈmɑːr.ˌkeɪt/

  1. Phân ranh giới.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa