demagnetize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.ˈmæɡ.nə.ˌtɑɪz/
Ngoại động từ
sửademagnetize ngoại động từ /ˌdi.ˈmæɡ.nə.ˌtɑɪz/
- Khử trừ.
Chia động từ
sửademagnetize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "demagnetize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)