Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈdʒɛn.rət/

Tính từ

sửa

degenerate /dɪ.ˈdʒɛn.rət/

  1. Thoái hoá, suy đồi.

Danh từ

sửa

degenerate /dɪ.ˈdʒɛn.rət/

  1. (Sinh vật học) Giống thoái hoá (người, súc vật).

Nội động từ

sửa

degenerate nội động từ /dɪ.ˈdʒɛn.rət/

  1. Thoái hoá.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa