Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈfɔrmd/

Động từ

sửa

deformed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của deform

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

deformed /dɪ.ˈfɔrmd/

  1. Bị biến dạng, bị méo mó.

Tham khảo

sửa