Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.kən.ˈtæ.mə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

sửa

decontaminate ngoại động từ /ˌdi.kən.ˈtæ.mə.ˌneɪt/

  1. Khử nhiễm, làm sạch.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa