decentralize
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửadecentralize ngoại động từ
- (Chính trị) Phân quyền (về địa phương).
Chia động từ
sửadecentralize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "decentralize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)