Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
death carp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
death carp
Cá
muối
kiểu
Nga
,
bên ngoài
khô
sần
,
bên trong
tươi
rói
, làm
thực phẩm
tươi
mùa đông
.
Only
death carp
s. But those are for winter
(Chỉ có mấy con cá muối thôi, nhưng đó là để dành mùa đông).
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)