deadline
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌlɑɪn/
Danh từ
sửadeadline /.ˌlɑɪn/
- Đường giới hạn không được vượt qua.
- Hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân... ); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng.
- to meet/miss a deadline — kịp/không kịp thời hạn đã định
- I have a March deadline for the novel — thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng ba
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ).
Tham khảo
sửa- "deadline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)