Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɔn.tiɳ/

Động từ sửa

daunting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "daunt" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

daunting /ˈdɔn.tiɳ/

  1. Làm thoái chí, làm nản chí.

Tham khảo sửa