dagger
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdæ.ɡɜː/
Danh từ
sửadagger /ˈdæ.ɡɜː/
Thành ngữ
sửa- to be at daggers drawm
- to be at daggers' points: Hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau.
- to look daggers at: Nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng.
- to speak daggers to someone: Nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai.
Tham khảo
sửa- "dagger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)