Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæ.ɡɜː/

Danh từ

sửa

dagger /ˈdæ.ɡɜː/

  1. Dao găm.
  2. (Ngành in) Dấu chữ thập.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa