Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hục hặc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hṵʔk
˨˩
ha̰ʔk
˨˩
hṵk
˨˨
ha̰k
˨˨
huk
˨˩˨
hak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
huk
˨˨
hak
˨˨
hṵk
˨˨
ha̰k
˨˨
Động từ
sửa
hục hặc
Cãi cọ
vặt
vì
những
chuyện
ghen tị
,
tranh chấp
.
Hục hặc
nhau về quyền lợi.
Tham khảo
sửa
"
hục hặc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)