désarmer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zaʁ.me/
Ngoại động từ
sửadésarmer ngoại động từ /de.zaʁ.me/
- Lột vũ khí.
- Désarmer un prisonnier de guerre — lột vũ khí một tù binh
- Giải trừ quân bị (một nước... ).
- (Hàng hải) Bỏ hết nhân viên và trang bị (của một tàu).
- Tháo đạn, tháo ngòi, tháo kíp.
- Désarmer un fusil — tháo đạn ở một khẩu súng trường
- Désarmer un mine — tháo kíp mìn
- Làm cho bớt nghiêm khắc, làm cho phải tha thứ.
- (Văn học) Làm người.
- Désarmer la colère — làm nguôi giận
Nội động từ
sửadésarmer nội động từ /de.zaʁ.me/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désarmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)