Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mɔ.liʁ/

Ngoại động từ

sửa

démolir ngoại động từ /de.mɔ.liʁ/

  1. Phá hủy, làm sập đổ; phá hỏng.
    Démolir une maison — phá hủy một ngôi nhà
    Cet enfant démolit tous ses jouets — bé này phá hỏng hết đồ chơi
  2. Đánh đổ.
    Démolir une doctrine — đánh đổ một học thuyết
  3. Làm mất ảnh hưởng, làm giảm uy tín.
    Démolir son adversaire — làm giảm uy tín của đối thủ
  4. (Thân mật) Đánh chết, đập chết.
    Il le démolirait s’il le rencontrait — nếu gặp nó anh ta sẽ đập chết
  5. (Thân mật) Làm mệt, làm suy yếu.
    La chaleur démolit l’homme — nóng làm mệt người

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa