démolir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mɔ.liʁ/
Ngoại động từ
sửadémolir ngoại động từ /de.mɔ.liʁ/
- Phá hủy, làm sập đổ; phá hỏng.
- Démolir une maison — phá hủy một ngôi nhà
- Cet enfant démolit tous ses jouets — bé này phá hỏng hết đồ chơi
- Đánh đổ.
- Démolir une doctrine — đánh đổ một học thuyết
- Làm mất ảnh hưởng, làm giảm uy tín.
- Démolir son adversaire — làm giảm uy tín của đối thủ
- (Thân mật) Đánh chết, đập chết.
- Il le démolirait s’il le rencontrait — nếu gặp nó anh ta sẽ đập chết
- (Thân mật) Làm mệt, làm suy yếu.
- La chaleur démolit l’homme — nóng làm mệt người
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "démolir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)