construire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃s.tʁɥiʁ/
Ngoại động từ
sửaconstruire ngoại động từ /kɔ̃s.tʁɥiʁ/
- Xây dựng, kiến thiết, đóng.
- Construire une maison — xây (dựng) một ngôi nhà
- Construire un navire — đóng một chiếc tàu
- Construire une théorie — xây dựng một học thuyết
- (Toán học) Vẽ, dựng.
- Construire un triangle — vẽ một tam giác
- (Ngôn ngữ học) Đặt (câu).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "construire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)