réparer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.pa.ʁe/
Ngoại động từ
sửaréparer ngoại động từ /ʁe.pa.ʁe/
- Chữa, tu sửa.
- Réparer une maison — chữa nhà
- donner ses chaussures à réparer — đưa giày đi chữa
- Sửa, chuộc, tạ, rửa.
- Réparer une faute — sửa lỗi
- réparer une offense — tạ một lời xúc phạm
- Phục hồi, khôi phục.
- Réparer sa santé — phục hồi sức khỏe
- réparer sa forture — (từ cũ, nghĩa cũ) khôi phục lại cơ đồ
- Đền bù, bù lại.
- Réparer les dommages — đền bù thiệt hại
- réparer le temps perdu — bù lại thời gian đã mất
Tham khảo
sửa- "réparer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)