démesuré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mǝ.zy.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démesuré /de.mǝ.zy.ʁe/ |
démesurés /de.mǝ.zy.ʁe/ |
Giống cái | démesurée /de.mǝ.zy.ʁe/ |
démesurées /de.mǝ.zy.ʁe/ |
démesuré /de.mǝ.zy.ʁe/
- Quá khổ, quá mức.
- Taille démesurée — thân hình quá khổ
- Quá đổi, quá chừng, quá lớn.
- Ambition démesurée — tham vọng quá lớn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "démesuré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)