Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.mǝ.zy.ʁe/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực démesuré
/de.mǝ.zy.ʁe/
démesurés
/de.mǝ.zy.ʁe/
Giống cái démesurée
/de.mǝ.zy.ʁe/
démesurées
/de.mǝ.zy.ʁe/

démesuré /de.mǝ.zy.ʁe/

  1. Quá khổ, quá mức.
    Taille démesurée — thân hình quá khổ
  2. Quá đổi, quá chừng, quá lớn.
    Ambition démesurée — tham vọng quá lớn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa