délicatesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.li.ka.tɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
délicatesse /de.li.ka.tɛs/ |
délicatesses /de.li.ka.tɛs/ |
délicatesse gc /de.li.ka.tɛs/
- Sự tinh tế.
- Sự nhẹ nhàng, khéo léo.
- Sự tế nhị.
- Sự mảnh dẻ, sự yếu ớt, sự ẻo lả.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự khó tính.
Trái nghĩa
sửa- Grossièreté, laideur
- Lourdeur, maladresse
- Robustesse
- brutalité
- Facilité, simplicité, Vulgarité, indélicatesse
Tham khảo
sửa- "délicatesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)