Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.bys.tɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
robustesse
/ʁɔ.bys.tɛs/
robustesse
/ʁɔ.bys.tɛs/

robustesse gc /ʁɔ.bys.tɛs/

  1. Sự khỏe, sự tráng kiện.
    Indice de robustesse — (y học) chỉ số tráng kiện
    Robustesse d’une machine — cỗ máy khỏe

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa