indélicatesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.de.li.ka.tɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
indélicatesse /ɛ̃.de.li.ka.tɛs/ |
indélicatesses /ɛ̃.de.li.ka.tɛs/ |
indélicatesse gc /ɛ̃.de.li.ka.tɛs/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indélicatesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)