Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.de.li.ka.tɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
indélicatesse
/ɛ̃.de.li.ka.tɛs/
indélicatesses
/ɛ̃.de.li.ka.tɛs/

indélicatesse gc /ɛ̃.de.li.ka.tɛs/

  1. Sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã.
  2. Điều thiếu tế nhị, điều khiếm nhã.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa