Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vyl.ɡa.ʁi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vulgarité
/vyl.ɡa.ʁi.te/
vulgarités
/vyl.ɡa.ʁi.te/

vulgarité gc /vyl.ɡa.ʁi.te/

  1. Tính chất tầm thường, tính chất dung tục.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa