Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vulgaire
/vyl.ɡɛʁ/
vulgaires
/vyl.ɡɛʁ/
Giống cái vulgaire
/vyl.ɡɛʁ/
vulgaires
/vyl.ɡɛʁ/

vulgaire

  1. Tầm thường; dung tục.
    Pensée vulgaire — tư tưởng tầm thường
    Manières vulgaires — cử chỉ dung tục
  2. Thông thường; bình thường.
    Nom vulgaire d’une plante — tên thông thường của một cây
    Un vulgaire passant de la rue — một người qua đường bình thường
    langue vulgaire — ngôn ngữ thông thường, tiếng nói nôm na

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vulgaire
/vyl.ɡɛʁ/
vulgaires
/vyl.ɡɛʁ/

vulgaire

  1. (Văn học) Cái tầm thường.
    Le vulgaire et le sublime — cái tầm thường và cái cao cả
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người thường; quần chúng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa