malhabile
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ma.la.bil/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malhabile /ma.la.bil/ |
malhabiles /ma.la.bil/ |
Giống cái | malhabile /ma.la.bil/ |
malhabiles /ma.la.bil/ |
malhabile /ma.la.bil/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "malhabile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)