Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.bu.ʁaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
débourrage
/de.bu.ʁaʒ/
débourrage
/de.bu.ʁaʒ/

débourrage /de.bu.ʁaʒ/

  1. Sự bỏ nhồi đi.
  2. Sự cạo lông (da trước khi thuộc).
  3. Sự gỡ (máy chải); len.
  4. Sự xoi, sự thông (tẩu hút thuốc).
  5. Sự vực ngựa cưỡi.

Tham khảo sửa