impasse
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɪm.ˌpæs/
Danh từ sửa
impasse /ˈɪm.ˌpæs/
Tham khảo sửa
- "impasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.pas/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
impasse /ɛ̃.pas/ |
impasses /ɛ̃.pas/ |
impasse gc /ɛ̃.pas/
- Ngõ cụt.
- Thế không lối thoát.
- Être dans une impasse — ở vào một thế không lối thoát
- (Mới) Phần chương trình thi liều bỏ qua không học.
Tham khảo sửa
- "impasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)