barrière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ʁjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barrière /ba.ʁjɛʁ/ |
barrières /ba.ʁjɛʁ/ |
barrière gc /ba.ʁjɛʁ/
- Hàng rào (đen, bóng).
- Barrière d’un champ — hàng rào cánh đồng
- Barrière douanière — hàng rào thuế quan
- Cái chắn (đường).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "barrière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)