curious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkjʊr.i.əs/
Hoa Kỳ | [ˈkjʊr.i.əs] |
Tính từ
sửacurious /ˈkjʊr.i.əs/
- Ham biết, muốn tìm biết.
- I'm curious to know what he said — tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì
- Tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch.
- curious eyes — đôi mắt tò mò
- Kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng.
- a curious mistake — một lỗi lầm kỳ lạ
- Tỉ mỉ.
- a curious inquiry — cuộc điều tra tỉ mỉ
- (Nói trại) Khiêu dâm (sách).
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "curious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)