Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjʊr.i.əs.li/

Từ nguyên

sửa

Từ curious-ly.

Phó từ

sửa

curiously /ˈkjʊr.i.əs.li/

  1. Tò mò, hiếu kỳ.
  2. Lạ kỳ.

Tham khảo

sửa