Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkə.bɜːd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cupboard /ˈkə.bɜːd/

  1. Tủ (có ngăn), tủ búp phê.
    a kitchen cupboard — tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp
    a clothes cupboard — tủ đựng quần áo

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa