Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mối tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
moj
˧˥
tï̤ŋ
˨˩
mo̰j
˩˧
tïn
˧˧
moj
˧˥
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
moj
˩˩
tïŋ
˧˧
mo̰j
˩˧
tïŋ
˧˧
Danh từ
sửa
mối tình
là cuộc tình, là sự
quan hệ
giữa hai người thường là nam và nữ trên
tình yêu
Dịch
sửa
tiếng Anh:
love
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)