inside
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈsɑɪd/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.ˈsɑɪd] |
Danh từ
sửainside /ˌɪn.ˈsɑɪd/
- Mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong.
- Phần giữa.
- the inside of a week — phần giữa tuần
- (Thông tục) Lòng, ruột.
Thành ngữ
sửaTính từ
sửainside & phó từ /ˌɪn.ˈsɑɪd/
- Ở trong, từ trong, nội bộ.
- inside information — tin tức nội bộ
- an inside job — một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ
- inside of a week — trong vòng một tuần
Giới từ
sửainside /ˌɪn.ˈsɑɪd/
- Ở phía trong; vào trong.
Tham khảo
sửa- "inside", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)