Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkəl.tʃɜːd/

Động từ sửa

cultured

  1. Quá khứphân từ quá khứ của culture

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

cultured /ˈkəl.tʃɜːd/

  1. Có học thức.
  2. giáo dục, có văn hoá.

Tham khảo sửa