Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkə.vət/

Ngoại động từ

sửa

covet ngoại động từ /ˈkə.vət/

  1. Thèm thuồng, thèm muốn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa