Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.tə.si/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

courtesy /ˈkɜː.tə.si/

  1. Lịch thiệp, nhã nhặn.
  2. Tác phong lịch thiệp, tác phong nhã nhặn.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa