couler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.le/
Nội động từ
sửacouler nội động từ /ku.le/
- Chảy (chất lỏng).
- Le sang coule — máu chảy
- Rò.
- Le récipient coule — cái thùng này rò
- Trượt theo, tụt theo.
- Se laisser couler le long d’une corde — tụt xuống theo dây
- Trôi đi.
- Les années coulent insensiblement — năm tháng trôi đi một cách lặng lẽ
- (Nông nghiệp) Thui chột.
- Trôi chảy.
- Style qui coule — văn trôi chảy
- Đắm.
- Ce vaisseau va couler — chiếc tàu này sắp đắm
- couler à pic — chết đuối, chìm đắm
- couler de source — là kết quả tất nhiên, đến tự nhiên
- faire couler de l’encre — làm tốn giấy mực, khiến phải nhắc đến nhiều
- faire couler le sang — làm đổ máu nhiều
- le sang coule — có máu chảy; có người chết; có người bị thương
Ngoại động từ
sửacouler ngoại động từ /ku.le/
- Đổ, rót.
- Couler un liquide à travers un filtre — rót một chất lỏng qua lọc
- Đổ khuôn.
- Couler une statue — đổ khuôn một pho tượng
- Đánh đắm.
- Couler un bateau — đánh đắm một chiếc tàu
- Phá hỏng.
- Couler une affaire — phá hỏng một việc
- (Nghĩa bóng) Làm mất danh giá.
- Couler quelqu'un — làm mất danh giá ai
- Giúi, đưa nhẹ.
- Couler un billet — giúi một tấm vé
- Sống lặng lẽ.
- Couler des jours heureux — sống lặng lẽ những ngày hạnh phúc
- couler un mot à l’oreille — nói khẽ vào tai ai (một cách kín đáo)
- couler un regard; couler les yeux — đưa mắt nhìn
- se la couler douce — (thân mật) sống yên vui hạnh phúc
Tham khảo
sửa- "couler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)