cosset
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.sət/
Danh từ
sửacosset /ˈkɑː.sət/
Ngoại động từ
sửacosset ngoại động từ /ˈkɑː.sət/
Chia động từ
sửacosset
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cosset | |||||
Phân từ hiện tại | cossetting | |||||
Phân từ quá khứ | cossetted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cosset | cosset hoặc cossettest¹ | cossets hoặc cossetteth¹ | cosset | cosset | cosset |
Quá khứ | cossetted | cossetted hoặc cossettedst¹ | cossetted | cossetted | cossetted | cossetted |
Tương lai | will/shall² cosset | will/shall cosset hoặc wilt/shalt¹ cosset | will/shall cosset | will/shall cosset | will/shall cosset | will/shall cosset |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cosset | cosset hoặc cossettest¹ | cosset | cosset | cosset | cosset |
Quá khứ | cossetted | cossetted | cossetted | cossetted | cossetted | cossetted |
Tương lai | were to cosset hoặc should cosset | were to cosset hoặc should cosset | were to cosset hoặc should cosset | were to cosset hoặc should cosset | were to cosset hoặc should cosset | were to cosset hoặc should cosset |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cosset | — | let’s cosset | cosset | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cosset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)