Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

coquette

  1. người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng.
  2. (Động vật học) Chim ruồi.

Nội động từ

sửa

coquette nội động từ

  1. (Như) Coquet.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.kɛt/

Tính từ

sửa

coquette /kɔ.kɛt/

  • hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên
  • đỏm dáng
  • xinh xắn
    1. Un salon coquet — một phòng khách xinh xắn
  • (thân mật) kha khá, khá lớn
    1. Cadeau coquet — món quà kha khá

    Danh từ

    sửa
      Số ít Số nhiều
    Số ít coquette
    /kɔ.kɛt/
    coquettes
    /kɔ.kɛt/
    Số nhiều coquette
    /kɔ.kɛt/
    coquettes
    /kɔ.kɛt/

    coquette /kɔ.kɛt/

  • người làm duyên
    1. Faire le coquet avec des dames — làm duyên với các bà
      jouer les grandes coquettes — õng ẹo tìm cách quyến rũ
      rôle de grande coquette — (sân khấu) vai nữ đẹp quyến rũ

    Tham khảo

    sửa