Dạng không chỉ ngôi
|
Động từ nguyên mẫu
|
to conventionalize
|
Phân từ hiện tại
|
conventionalizing
|
Phân từ quá khứ
|
conventionalized
|
Dạng chỉ ngôi
|
số
|
ít
|
nhiều
|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
Hiện tại
|
conventionalize
|
conventionalize hoặc conventionalizest¹
|
conventionalizes hoặc conventionalizeth¹
|
conventionalize
|
conventionalize
|
conventionalize
|
Quá khứ
|
conventionalized
|
conventionalized hoặc conventionalizedst¹
|
conventionalized
|
conventionalized
|
conventionalized
|
conventionalized
|
Tương lai
|
will/shall² conventionalize
|
will/shall conventionalize hoặc wilt/shalt¹ conventionalize
|
will/shall conventionalize
|
will/shall conventionalize
|
will/shall conventionalize
|
will/shall conventionalize
|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
Hiện tại
|
conventionalize
|
conventionalize hoặc conventionalizest¹
|
conventionalize
|
conventionalize
|
conventionalize
|
conventionalize
|
Quá khứ
|
conventionalized
|
conventionalized
|
conventionalized
|
conventionalized
|
conventionalized
|
conventionalized
|
Tương lai
|
were to conventionalize hoặc should conventionalize
|
were to conventionalize hoặc should conventionalize
|
were to conventionalize hoặc should conventionalize
|
were to conventionalize hoặc should conventionalize
|
were to conventionalize hoặc should conventionalize
|
were to conventionalize hoặc should conventionalize
|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
Hiện tại
|
—
|
conventionalize
|
—
|
let’s conventionalize
|
conventionalize
|
—
|