convalesce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.və.ˈlɛs/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːn.və.ˈlɛs] |
Nội động từ
sửaconvalesce nội động từ /ˌkɑːn.və.ˈlɛs/
- Lại sức, hồi phục (sau khi ốm).
- Dưỡng bệnh.
Chia động từ
sửaconvalesce
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "convalesce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)