contuse
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửacontuse ngoại động từ
- Làm giập.
Chia động từ
sửacontuse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to contuse | |||||
Phân từ hiện tại | contusing | |||||
Phân từ quá khứ | contused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contuse | contuse hoặc contusest¹ | contuses hoặc contuseth¹ | contuse | contuse | contuse |
Quá khứ | contused | contused hoặc contusedst¹ | contused | contused | contused | contused |
Tương lai | will/shall² contuse | will/shall contuse hoặc wilt/shalt¹ contuse | will/shall contuse | will/shall contuse | will/shall contuse | will/shall contuse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contuse | contuse hoặc contusest¹ | contuse | contuse | contuse | contuse |
Quá khứ | contused | contused | contused | contused | contused | contused |
Tương lai | were to contuse hoặc should contuse | were to contuse hoặc should contuse | were to contuse hoặc should contuse | were to contuse hoặc should contuse | were to contuse hoặc should contuse | were to contuse hoặc should contuse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | contuse | — | let’s contuse | contuse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "contuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)