Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁɔ̃pʁ/

Ngoại động từ

sửa

interrompre ngoại động từ /ɛ̃.tɛ.ʁɔ̃pʁ/

  1. Cắt, ngắt, làm đứt đoạn.
  2. Ngắt lời.
  3. Quấy.

Tham khảo

sửa