Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
interrompre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.tɛ.ʁɔ̃pʁ/
Ngoại động từ
sửa
interrompre
ngoại động từ
/ɛ̃.tɛ.ʁɔ̃pʁ/
Cắt
,
ngắt
, làm
đứt đoạn
.
Ngắt lời
.
Quấy
.
Tham khảo
sửa
"
interrompre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)