Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

cesser

  1. Sự chấm dứt về pháp luật.
    cesser of term — sự đình chỉ kỳ hạn

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

cesser ngoại động từ /se.se/

  1. Thôi; đình.
    Cesser le combat — thôi đánh nhau

Nội động từ

sửa

cesser nội động từ /se.se/

  1. Thôi, dứt, hết.
    L’orage a cessé — cơn dông đã dứt
    cessez de parler — thôi đừng nói nữa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa