suspendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sys.pɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửasuspendre ngoại động từ /sys.pɑ̃dʁ/
- Treo.
- Suspendre un tableau — treo một bức tranh
- Tạm ngừng, đình chỉ.
- Suspendre la séance — tạm ngừng buổi họp
- Hoãn.
- Suspendre l’exécution d’une peine — hoãn thi hành một hình phạt
- Đình bản, tạm cấm.
- Suspendre un journal — đình bản một tờ báo
- Treo chức.
- Suspendre un fonctionnaire — treo chức một công chức
- être suspendu aux lèvres de quelqu'un — xem lèvre
Tham khảo
sửa- "suspendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)